|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonnant
| [sonnant] | | tính từ | | | đánh chuông | | | Horloge sonnante | | đồng hồ đánh chuông | | | à cinq heures sonnantes | | | đúng năm giờ | | | espèces sonnantes | | | tiền kim loại | | | espèces sonnantes et trébuchantes | | | (đùa cợt) tiền mặt hẳn hoi |
|
|
|
|