|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solution
 | [solution] |  | danh từ giống cái | |  | sự hoà tan; sự tan | |  | Substance en solution | | chất tan | |  | dung dịch | |  | Solution saturée | | dung dịch bão hoà | |  | sự giải; sự giải quyết | |  | Affaire qui demande une prompte solution | | việc đòi hỏi phải giải quyết nhanh chóng | |  | lời giải; giải pháp | |  | Donner la solution | | đưa ra lời giải | |  | Sans solution | | không có lời giải | |  | Solution d'une équation | | lời giải một phương trình | |  | sự kết thúc | |  | Solution d'un procès | | sự kết thúc một vụ kiện | |  | solution de continuité | |  | sự gián đoạn | |  | la solution militaire | |  | chiến tranh |
|
|
|
|