solitude
solitude | ['sɔlitju:d] | | danh từ | | | tình trạng ở một mình không có bạn bè; trạng thái cô độc | | | to live in solitude | | sống trong cảnh cô đơn | | | not fond of solitude | | không thích sống cô đơn | | | she enjoys the solitude of her own flat | | bà ta thích cảnh biệt lập của căn hộ riêng của bà | | | nơi hiu quạnh, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch |
/'sɔlitju:d/
danh từ tình trạng cô đơn to live in solitude sống trong cảnh cô đơn nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
|
|