solidarity
solidarity | [,sɔli'dærəti] | | danh từ | | | sự thống nhất (cảm giác và hành động); tính thống nhất | | | sự đoàn kết; tình đoàn kết | | | national solidarity in the face of danger | | sự đoàn kết dân tộc trước mối đe doạ | | | sự phụ thuộc lẫn nhau |
/,sɔli'dæriti/
danh từ sự đoàn kết; sự liên kết tình đoàn kết
|
|