solarium
solarium | [sou'leəriəm] | | danh từ, số nhiều solarium, solaria | | | nhà tắm nắng (có kín bao quanh để có thể tận hưởng hoặc sử dụng ánh sáng mặt trời trong việc chữa bệnh) | | | giừơng được trang bị ánh sáng đặc biệt dùng để tạo cho ai một màu da rám nắng nhân tạo hoặc để chữa bệnh trong những điều kiện y học nào đó |
/sou'leəriəm/
danh từ, số nhiều solaria nhà tắm nắng (thường có quây kín)
|
|