soigner
 | [soigner] |  | ngoại động từ | |  | chăm sóc, săn sóc, chăm chút | |  | Soigner son enfant | | chăm sóc con | |  | Soigner des fleurs | | chăm sóc hoa | |  | Soigner ses outils | | giữ gìn cẩn thận dụng cụ | |  | chữa (bệnh) | |  | Soigner son foie | | chữa bệnh gan | |  | làm cẩn thận; trau chuốt | |  | Soigner son travail | | làm cẩn thận công việc của mình | |  | Soigner son style | | trau chuốt lời văn | |  | (thân mật) chú ý đến, trông coi | |  | Soignez-le bien, pas d'indulgence | | anh phải trông coi nó, đừng có dung túng | |  | il faut te faire soigner | |  | mày điên rồi! |  | phản nghĩa Maltraiter. Bâcler, négliger. |
|
|