|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soi
![](img/dict/02C013DD.png) | [soi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir confiance en soi | | tin ở chính mình, tự tin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer chez soi | | về nhà mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne penser qu'à soi | | chỉ nghĩ đến mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voiture soulève après soi une longue traînée de poussière | | chiếc xe tung ra sau nó một làn bụi dài | | ![](img/dict/809C2811.png) | à part soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | riêng trong lòng | | ![](img/dict/809C2811.png) | cela va de soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | tất nhiên là thế | | ![](img/dict/809C2811.png) | chez soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở nhà mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | en soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự nó | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự làm chủ được mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | être soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | giữ nguyên bản chất của mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | hors de soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | phát khùng lên | | ![](img/dict/633CF640.png) | rợn người, điên người (vì sướng...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre sur soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhận trách nhiệm về mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | revenir à soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem revenir | | ![](img/dict/809C2811.png) | soi-même | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự mình, chính mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | un autre soi-même | | ![](img/dict/633CF640.png) | một người bạn thân | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autrui. | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Soie, soit. |
|
|
|
|