smelt 
smelt | [smelt] |  | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell |  | ngoại động từ | |  | luyện, nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng | |  | có được (kim loại) bằng cách nấu chảy |  | danh từ, số nhiều smelt, smelts | |  | (động vật học) cá ốt-me (cá nhỏ ăn được) |
/smelt/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell
ngoại động từ
luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)
danh từ
(động vật học) cá ôtme
|
|