sleighing
sleighing | ['sleiη] | | Cách viết khác: | | sledding |  | ['slediη] | |  | như sledding |
/'slediɳ/ (sleighing) /'slediɳ/
danh từ
sự đi xe trượt tuyết
đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy !hard sledding
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
|
|