|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simplifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [simplifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đơn giản hoá, giản lược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Simplifier un problème | | đơn giản hoá một vấn đề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les machines simplifient notre travail | | máy móc đơn giản hoá công việc của chúng ta (làm cho công việc của chúng ta dễ dàng hơn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Simplifier une fraction | | giản lược một phân số | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Compliquer, développer. |
|
|
|
|