Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simple


[simple]
tính từ
đơn
Feuille simple
(thực vật học) lá đơn
Comptabilité un partie simple
kế toán đơn
Temps simples d'un verbe
(ngôn ngữ học) những thì đơn của một động từ
đơn giản
Méthode simple
phương pháp đơn giản
giản dị, mộc mạc
Vie simple
cuộc sống giản dị
Style simple
lời văn mộc mạc
thực thà, chất phác; ngây thơ
Simple comme un enfant
thực thà như đứa trẻ
Simple jusqu'à la sottise
ngây thơ đến thành ngu ngốc
thường
Un simple habitant
một người dân thường
Un simple soldat
lính trơn
chỉ, chỉ là
Croire quelqu'un sur sa simple parole
tin ai chỉ bằng vào lời nói
Une simple formalité
chỉ là một thủ tục
corps simple
(hóa học) đơn chất
dans le plus simple appareil
trần truồng
pur et simple
không hơn không kém
réduire à sa plus simple expression
rút lại dưới hình thức đơn giản nhất
simple comme un bonjour
(thân mật) rất đơn giản
simple d'esprit
đần
danh từ giống đực
cái đơn giản
Du simple au composé
từ cái đơn giản đến cái phức hợp
người thực thà, người chất phác, người ngây thơ
(thể dục thể thao) trận đánh đơn
(số nhiều) cây thuốc
Cueillir des simples
hái cây thuốc
(y học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc mộc
un simple d'esprit (une simple d'esprit)
người đần
phản nghĩa Affecté, orgueilleux. Fin, rusé. Complexe, compliqué, composé, difficile. Apprêté, étudié, recherché, sophistiqué



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.