silk-stocking
silk-stocking | ['silk'stɔkiη] |  | tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | |  | diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt | |  | giàu sang; quý tộc |  | danh từ | |  | người thuộc tầng lớp giàu sang; người quý tộc |
/'silk'stɔkiɳ/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt
giàu sang; quý tộc
danh từ
người thuộc tầng lớp giàu sang; người quý tộc
|
|