silhouette 
silhouette | [,silu:'et] |  | danh từ | |  | bóng, hình bóng (trên một nền sáng) | |  | hình chiếu | |  | chân dung cắt bóng | |  | in silhouette | |  | như một hình bóng | |  | paint somebody in silhouette | | vẽ ai theo hình bóng |  | ngoại động từ | |  | in bóng, rọi bóng, vẽ bóng; cắt chân dung bóng |
/,silu:et/
danh từ
bóng, hình bóng
ngoại động từ
in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
|
|