|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signaler
![](img/dict/02C013DD.png) | [signaler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo hiệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo, chỉ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Permettez-moi de vous signaler que... | | cho phép tôi được báo với ông là... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Signaler un voleur à l'autorité | | báo tên kẻ cắp với chính quyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình |
|
|
|
|