sieve 
sieve | [siv] |  | danh từ | |  | cái giần, cái sàng, cái rây | |  | người hay ba hoa; người hay hở chuyện |  | ngoại động từ | |  | giần, sàng, rây |
sàng
s. of Eratoshenes sàng Eratoxten
/siv/
danh từ
cái giần, cái sàng, cái rây
người hay ba hoa; người hay hở chuyện
ngoại động từ
giần, sàng, rây
|
|