sibling
sibling | ['sibliη] | | danh từ | | | một trong hai hay nhiều người có cùng cha mẹ; anh chị em ruột | | | I've two brothers and a sister: three siblings in all | | tôi có hai anh trai và một em gái: ba anh chị em ruột cả thảy | | | sibling rivalry | | | sự kình địch giữa anh chị em ruột |
/'sibliɳ/
danh từ anh (chị, em) ruột
|
|