shrunken
shrunken | ['∫rʌηkən] |  | động tính từ quá khứ của shrink |  | tính từ | |  | co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi | |  | face wears a shrunken look | | mặt trông tọp hẳn đi |
/'ʃrʌɳkən/
tính từ
co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi face wears a shrunken look mặt trông tọp hẳn đi
|
|