|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shellback
shellback![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫elbæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi bằng tàu biển qua xích đạo |
/'ʃelbæk/
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm
người đi bằng tàu biển qua xích đạo
|
|
|
|