shekel
shekel | ['∫ekl] |  | danh từ, số nhiều shekels | |  | đơn vị tiền tệ ở Ixraen | |  | đơn vị trọng lượng của Do thái cổ; đồng bạc Do thái cổ | |  | (số nhiều) (thông tục) (đùa cợt) tiền |
|  | [shekel] |  | saying && slang | |  | dollar, coin, buck, loonie | |  | He earns a few shekels a day by selling bottles that he finds. |
/'ʃekl/
danh từ
đồng seken (tiền Do thái xưa)
(số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải
|
|