|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheepshank
sheepshank | ['∫i:p∫æηk] |  | danh từ | |  | cẳng cừu | |  | vật gầy gò khẳng khiu | |  | (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng) |
/'ʃi:pʃæɳk/
danh từ
cẳng cừu
vật gầy gò khẳng khiu
(hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
|
|
|
|