shanghai
shanghai | [∫æη'hai] | | ngoại động từ shanghaied | | | (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ | | | (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì) |
/ʃæɳ'hai/
ngoại động từ (hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển) (từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)
|
|