shameless
shameless | ['∫eimlis] |  | tính từ | |  | không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo | |  | a shameless hussy | | người dâm phụ trơ trẽn | |  | a shameless cheat | | một trò lừa đảo vô liêm sỉ | |  | she's quite shameless about wearing sexy clothes at work | | cô ta chẳng biết thẹn là gì khi mặc quần áo hở hang đi làm |
/'ʃeimlis/
tính từ
không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn
|
|