Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seuil


[seuil]
danh từ giống đực
ngưỡng cửa
Franchir le seuil
bước qua ngưỡng cửa
cửa vào
Seuil du musée
cửa vào nhà bảo tàng
(nghĩa bóng) đầu
Seuil de l'année
đầu năm
(địa chất, địa lý) ghềnh
(tâm lý học; sinh vật học) ngưỡng
Seuil psychologique
ngưỡng tâm lý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.