Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
set-off




set-off
['set'ɔ:f]
danh từ
cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
cái để bù vào; đối tượng
(kiến trúc) phần nhô ra


/'set'ɔ:f/

danh từ
cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
cái để bù vào; đối tượng
(kiến trúc) phần nhô ra

Related search result for "set-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.