sessional
sessional | ['se∫ənl] | | tính từ | | | (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp | | | sessional order | | thủ tục buổi họp (nghị viện) | | | (thuộc) toà án tối cao |
/'seʃənl/
tính từ (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp sessional order thủ tục buổi họp (nghị viện) (thuộc) toà án tối cao
|
|