|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serveur
![](img/dict/02C013DD.png) | [serveur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hầu bàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander l'addition au serveur | | yêu cầu hầu bàn tính tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) người giao bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) người ra bàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) máy phục vụ, máy chủ |
|
|
|
|