Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serriostrade




serriostrade
[,seri'rɔstrit]
tính từ
có mỏ khía răng cưa (chim)


/,seri'rɔstrit/

tính từ
có mỏ khía răng cưa (chim)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.