sequestration
sequestration![](img/dict/02C013DD.png) | [,si:kwes'trei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự để riêng ra, sự cô lập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ở ẩn, sự ẩn cư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ) |
/,si:kwes'treiʃn/
danh từ
sự để riêng ra, sự cô lập
sự ở ẩn, sự ẩn cư
(pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)
|
|