Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sellette


[sellette]
danh từ giống cái
ghế bị cáo
ghế treo (của thợ xây)
bàn điêu khắc nhỏ
être sur la sellette
(thân mật) bị đưa lên mâm
mettre (tenir) quelqu'un sur la sellette
hỏi vặn ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.