Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-reverence




self-reverence
[,self 'revərəns]
danh từ
(thơ ca); (văn học) lòng tự trọng
sự tự tôn kính


/'self'revərəns/

danh từ
(thơ ca); (văn học) lòng tự trọng
sự tự tôn kính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.