Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-reproachful




self-reproachful
[,self ri'prout∫fl]
tính từ
tự trách mình, ân hận


/'selfri'proutʃful/

tính từ
tự trách mình, ân hận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.