scunner
scunner | ['skʌnə] | | danh từ | | | sự ghét cay ghét đắng | | | vật bị ghét cay ghét đắng | | | to take a scummer at (against) something | | | ghét cay ghét đắng cái gì | | nội động từ | | | tởm, thấy lợm giọng | | ngoại động từ | | | làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn |
/'skʌnə/
danh từ sự ghét cay ghét đắng vật bị ghét cay ghét đắng !to take a scummer at (against) something ghét cay ghét đắng cái gì
nội động từ tởm, thấy lợm giọng
ngoại động từ làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn
|
|