sculpture 
sculpture | ['skʌlpt∫ə] | | Cách viết khác: | | sculp |  | [skʌlp] |  | danh từ | |  | nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ; bức tượng | |  | tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc | |  | (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...) |  | nội động từ | |  | điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc (như) sculpt | |  | là nhà điêu khắc | |  | (sinh vật học) có nét chạm (vỏ sò...) |
/'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/
danh từ
thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
công trình điêu khắc
(sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
động từ
điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
là nhà điêu khắc
(sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
|
|