scrobiculat
scrobiculat | [skrɔ'bikjuleit] | | Cách viết khác: | | scrobiculated | | [skrɔ'bikjuleitid] | | tính từ | | | (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm | | | thành từng đường, thành rãnh |
/skrɔ'bikjuleit/ (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/
tính từ (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm thành từng đường, thành rãnh
|
|