screaming
screaming![](img/dict/02C013DD.png) | ['skri:miη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | la lên, thét lên, thất thanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tức cười, làm cười phá lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a screaming farce | | trò hề làm mọi người cười phá lên |
/'skri:miɳ/
tính từ
la lên, thét lên, thất thanh
tức cười, làm cười phá lên a screaming farce trò hề làm mọi người cười phá lên
|
|