|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scander
 | [scander] |  | ngoại động từ | |  | ngắt nhịp (câu thơ) | |  | ngâm nhấn nhịp (thơ) | |  | nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng | |  | Scander certains passages d'un discours | | nhấn mạnh một số đoạn trong bài nói | |  | Scander les mots | | dằn từng từ | |  | parole scandée | |  | (y học) như scansion |
|
|
|
|