|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saw-tones
saw-tones![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔ:'tounz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giọng nói rít lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to speak (utter) in saw-tones | | nói giọng rít lên |
/'sɔ:tounz/
danh từ số nhiều
giọng nói rít lên to speak (utter) in saw-tones nói giọng rít lên
|
|
|
|