Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanctionner


[sanctionner]
ngoại động từ
phê chuẩn
Sanctionner une loi
phê chuẩn một đạo luật
thừa nhận; xác nhận
L'usage a sanctionné ce mot
từ đó đã được sự dùng quen thừa nhận
(luật học, pháp lý) trừng phạt
Sanctionner une faute
trừng phạt một lỗi lầm
phản nghĩa se dédire, démentir, refuser; condamner. Récompenser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.