Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sample



    sample /'sɑ:mpl/
danh từ
mẫu, mẫu hàng
    to send something as a sample gửi vật gì để làm mẫu
ngoại động từ
lấy mẫu, đưa mẫu
thử
    to sample a new restaurant đi ăn thử một quán mới
    Chuyên ngành kinh tế
bản trích
chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)
chọn mẫu
điều tra chọn mẫu
đưa mẫu
hàng mẫu
lấy mẫu thử
mẫu
mẫu chọn điều tra
mẫu hàng
mẫu thử
nếm thử (rượu, thức ăn...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
dưỡng
lấy mẫu
lấy mẫu thử
mẫu
mẫu đại diện
mẫu đất
mẫu điển hình
mẫu đo
mẫu thử
mẫu vật
phiên bản
sự lấy mẫu
thực thể
trường hợp
vật làm mẫu
vật mẫu
ví dụ
    Lĩnh vực: y học
nhóm mẫu, lấy mẫu
    Lĩnh vực: xây dựng
như nhau
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mẫu hàng
phân tích mẫu
    Lĩnh vực: toán & tin
mẫu, lấy mẫu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sample"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.