Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sampan




sampan
['sæmpæn]
danh từ
thuyền ba ván, thuyền tam bản (của Trung quốc)


/'sæmpæn/

danh từ
thuyền ba ván, thuyền tam bản

Related search result for "sampan"
  • Words contain "sampan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tam bản ba lá

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.