Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salve


[salve]
danh từ giống cái
loạt súng
Salve d'artillerie
loạt pháo tràng
Salve d'applaudissements
tràng vỗ tay
danh từ giống đực
(tôn giáo) kinh Đức Bà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.