salutation
salutation | [,sælju:'tei∫ən] | | danh từ | | | sự chào; lời chào | | | to raise one's hat in salutation | | nhấc mũ của mình để chào | | | the polite salutations of the courtier | | những lời chào lịch sự của viên cận thần |
/,sælju:'teiʃən/
danh từ sự chào tiếng chào; lời chào
|
|