|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saluer
![](img/dict/02C013DD.png) | [saluer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saluer un ami | | chào người bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saluer qqn en s'inclinant | | nghiêng mình chào ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chào mừng, đón chào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saluer la fondation de la république | | chào mừng sự thành lập nước cộng hoà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | suy tôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les soldats romains le saluèrent empereur | | quân đội La Mã suy tôn ông ấy làm hoàng đế | | ![](img/dict/809C2811.png) | saluer le drapeau | | ![](img/dict/633CF640.png) | chào cờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | saluer la terre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) bắn súng chào khi vào cảng | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) giơ tay chào | | ![](img/dict/809C2811.png) | saluer du pavillon | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) kéo cờ chào |
|
|
|
|