| [saluer] |
| ngoại động từ |
| | chào |
| | Saluer un ami |
| chào người bạn |
| | Saluer qqn en s'inclinant |
| nghiêng mình chào ai |
| | chào mừng, đón chào |
| | Saluer la fondation de la république |
| chào mừng sự thành lập nước cộng hoà |
| | suy tôn |
| | Les soldats romains le saluèrent empereur |
| quân đội La Mã suy tôn ông ấy làm hoàng đế |
| | saluer le drapeau |
| | chào cờ |
| | saluer la terre |
| | (hàng hải) bắn súng chào khi vào cảng |
| nội động từ |
| | (quân sự) giơ tay chào |
| | saluer du pavillon |
| | (hàng hải) kéo cờ chào |