|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sain
![](img/dict/02C013DD.png) | [sain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lành mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps sain | | cơ thể lành mạnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliments sains | | thức ăn lành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lành lặn, không bị hư hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruits sains | | quả lành lặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois sain | | gỗ không bị hư hỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng đắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) an toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une côte saine | | bờ biển an toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | sain et sauf | | ![](img/dict/633CF640.png) | bình yên vô sự | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mỡ lợn lòi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Malade, malsain. Fou; dépravé. Dangereux, nuisible. | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Saint, sein, seing, cinq, scène, seine, sen, senne. |
|
|
|
|