|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saillir
![](img/dict/02C013DD.png) | [saillir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhô ra, lồi lên, nổi lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses veines saillaient | | tĩnh mạch của nó nổi lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi bật lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saillir dans la foule | | nổi bật lên giữa đám đông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) nổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des ombres qui font saillir les objets | | bóng làm nổi các vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vọt ra, bật ra, nhảy ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un rire saillissait | | một tiếng cười bật ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) (động từ nhóm thứ hai) nhảy, phủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etalon qui saillit une jument | | con ngựa giống nhảy một con ngựa cái |
|
|
|
|