Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saffian




saffian
['sæfiən]
danh từ
da dê thuộc; da cừu thuộc


/'sæfiən/

danh từ
da dê thuộc; da cừu thuộc

Related search result for "saffian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.