Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacerdotal




sacerdotal
[,sæsə'doutl]
tính từ
(thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức
theo thuyết thần quyền tăng lữ (về một học thuyết..)


/,sæsə'doutl/

tính từ
(thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức
theo thuyết thần quyền tăng lữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sacerdotal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.