Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saccharimetry




saccharimetry
[,sækə'rimitri]
danh từ
(hoá học) phép đo độ đường


/,sækə'rimitri/

danh từ
(hoá học) phép đo độ đường

Related search result for "saccharimetry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.