Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sable


[sable]
danh từ giống đực
cát
Sable fin
cát mịn
Sable jaune
cát vàng
Grain de sable
hạt cát
Plage de sable
bãi cát
Dune de sable
cồn cát
Un tas de sable
đống cát
Le sable du désert
cát ở sa mạc
Tempête de sable
bão cát
Animaux qui vivent dans le sable
động vật sống trong cát
Sable biliaire
(y học) cát mật
(số nhiều) vùng cát bồi, sa mạc cát
bâtir sur le sable
xây dựng trên cát (trên một nền móng không chắc)
être sur le sable
(thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp
le grain de sable de Pascal
cái sảy nảy cái ung
le marchand de sable a passé
trẻ em buồn ngủ díp mắt
sables mouvants
cát lún thụt
cát di động
tính từ (không đổi)
(có) màu cát
Manteau sable
áo khoát màu cát
danh từ giống đực
màu đen (ở huy hiệu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.