Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sabbatical




tính từ
(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba
nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)

danh từ
thời kỳ được nghỉ phép



sabbatical
[sə'bætikl]
Cách viết khác:
sabbatic
[sə'bætik]
như sabbatic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.