|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sabbatical
tính từ (thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)
danh từ thời kỳ được nghỉ phép
sabbatical | [sə'bætikl] | | Cách viết khác: | | sabbatic | | [sə'bætik] | | | như sabbatic |
|
|
|
|